Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固体

Pinyin: gù tǐ

Meanings: Chất rắn (trạng thái vật chất), Solid (state of matter)., ①监狱。同“囹圉”。[例]至于守司囹圄,禁制刑罚,人臣擅之,此谓刑劫。——《韩非子·三守》。[例]才出囹圄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 囗, 亻, 本

Chinese meaning: ①监狱。同“囹圉”。[例]至于守司囹圄,禁制刑罚,人臣擅之,此谓刑劫。——《韩非子·三守》。[例]才出囹圄。

Grammar: Danh từ khoa học, thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc hóa học.

Example: 冰是水的固体形态。

Example pinyin: bīng shì shuǐ de gù tǐ xíng tài 。

Tiếng Việt: Băng là dạng rắn của nước.

固体
gù tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất rắn (trạng thái vật chất)

Solid (state of matter).

监狱。同“囹圉”。至于守司囹圄,禁制刑罚,人臣擅之,此谓刑劫。——《韩非子·三守》。才出囹圄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固体 (gù tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung