Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固习
Pinyin: gù xí
Meanings: Thói quen cố hữu, tập quán lâu đời, Deep-rooted habit or custom., ①古同“日”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 古, 囗, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①古同“日”。
Grammar: Từ ghép danh từ, dùng để chỉ những thói quen đã ăn sâu vào lối sống.
Example: 这种固习很难改变。
Example pinyin: zhè zhǒng gù xí hěn nán gǎi biàn 。
Tiếng Việt: Thói quen cố hữu này rất khó thay đổi.

📷 Hội chợ việc làm ảo, thực tập, cảnh báo việc làm với những người nhỏ bé. Đề xuất công việc bộ minh họa vector trừu tượng đề xuất. Tuyển dụng trực tuyến, dịch vụ nhân sự, phát triển chuyê
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen cố hữu, tập quán lâu đời
Nghĩa phụ
English
Deep-rooted habit or custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“日”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
