Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 囹圄

Pinyin: líng yǔ

Meanings: Nhà tù, ngục tối, Prison, dungeon., ①古同“国”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 令, 囗, 吾

Chinese meaning: ①古同“国”。

Grammar: Danh từ kép chỉ địa điểm giam giữ, thường xuất hiện trong văn chương cổ.

Example: 他被关在囹圄中多年。

Example pinyin: tā bèi guān zài líng yǔ zhōng duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam cầm trong nhà tù nhiều năm.

囹圄
líng yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù, ngục tối

Prison, dungeon.

古同“国”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囹圄 (líng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung