Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囵
Pinyin: lún
Meanings: Hoàn chỉnh, đầy đủ (thường dùng trong từ 囫囵 - hoàn chỉnh mà không chi tiết)., Whole, complete (often used in 囫囵 - complete but without details)., ①见“囫囵”húlún。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 仑, 囗
Chinese meaning: ①见“囫囵”húlún。
Hán Việt reading: luân
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa tổng thể.
Example: 囫囵吞枣。
Example pinyin: hú lún tūn zǎo 。
Tiếng Việt: Nuốt chửng trái táo mà không nhai kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn chỉnh, đầy đủ (thường dùng trong từ 囫囵 - hoàn chỉnh mà không chi tiết).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Whole, complete (often used in 囫囵 - complete but without details).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“囫囵”húlún
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!