Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 围观

Pinyin: wéi guān

Meanings: To gather around and watch (usually an event or situation)., Bao quanh và xem (thường là một sự kiện hoặc tình huống nào đó), ①很多人围着观看。[例]四面围观。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 囗, 韦, 又, 见

Chinese meaning: ①很多人围着观看。[例]四面围观。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động của một nhóm người. Đối tượng được xem thường đứng sau động từ.

Example: 路人围观了这起交通事故。

Example pinyin: lù rén wéi guān le zhè qǐ jiāo tōng shì gù 。

Tiếng Việt: Người đi đường đã tụ tập lại để xem vụ tai nạn giao thông này.

围观
wéi guān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao quanh và xem (thường là một sự kiện hoặc tình huống nào đó)

To gather around and watch (usually an event or situation).

很多人围着观看。四面围观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

围观 (wéi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung