Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 围墙

Pinyin: wéi qiáng

Meanings: Tường bao quanh (thường là tường nhà hoặc khu vực)., Enclosing wall (usually surrounding a house or area)., ①花园、公园或园林或房屋周围的砖石墙。[例]别墅的围墙长达数英里。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 囗, 韦, 啬, 土

Chinese meaning: ①花园、公园或园林或房屋周围的砖石墙。[例]别墅的围墙长达数英里。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả cấu trúc bao quanh một khu vực cụ thể.

Example: 学校用围墙把操场围了起来。

Example pinyin: xué xiào yòng wéi qiáng bǎ cāo chǎng wéi le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Trường học dùng tường bao quanh sân vận động.

围墙 - wéi qiáng
围墙
wéi qiáng

📷 Hàng rào gỗ cũ

围墙
wéi qiáng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường bao quanh (thường là tường nhà hoặc khu vực).

Enclosing wall (usually surrounding a house or area).

花园、公园或园林或房屋周围的砖石墙。别墅的围墙长达数英里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...