Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囱
Pinyin: cōng
Meanings: Ống khói, lỗ thoát khí., Chimney, vent., ①灶突。今称烟囱。[据]囱,通孔也,灶突也。——《玉篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丿, 囗, 夂
Chinese meaning: ①灶突。今称烟囱。[据]囱,通孔也,灶突也。——《玉篇》。
Hán Việt reading: thông
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc kiến trúc hoặc kỹ thuật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp hoặc xây dựng.
Example: 工厂的囱冒出黑烟。
Example pinyin: gōng chǎng de cōng mào chū hēi yān 。
Tiếng Việt: Ống khói của nhà máy phun ra khói đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống khói, lỗ thoát khí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chimney, vent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灶突。今称烟囱。囱,通孔也,灶突也。——《玉篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!