Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困难
Pinyin: kùn nan
Meanings: Difficulty or hardship (can be used as a noun or adjective)., Khó khăn, trở ngại (có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ).
HSK Level: hsk 3
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 囗, 木, 又, 隹
Grammar: Có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 学习汉语对他来说很困难。
Example pinyin: xué xí hàn yǔ duì tā lái shuō hěn kùn nán 。
Tiếng Việt: Việc học tiếng Trung đối với anh ấy rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, trở ngại (có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ).
Nghĩa phụ
English
Difficulty or hardship (can be used as a noun or adjective).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!