Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困窘
Pinyin: kùn jiǒng
Meanings: Embarrassed, awkward., Khó xử, bối rối., ①为难。[例]他困窘地站在那里,一句话也说不出来。[例]贫困窘迫。[例]家境困窘。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 囗, 木, 君, 穴
Chinese meaning: ①为难。[例]他困窘地站在那里,一句话也说不出来。[例]贫困窘迫。[例]家境困窘。
Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái tâm lý, thường đi kèm với 感到 (cảm thấy).
Example: 他因为没带钱而感到困窘。
Example pinyin: tā yīn wèi méi dài qián ér gǎn dào kùn jiǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bối rối vì không mang tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó xử, bối rối.
Nghĩa phụ
English
Embarrassed, awkward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为难。他困窘地站在那里,一句话也说不出来。贫困窘迫。家境困窘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!