Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困扰
Pinyin: kùn rǎo
Meanings: To trouble, to worry., Gây phiền muộn, làm đau đầu., ①搅扰,使感到难办。*②困难的处境;难办的事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 木, 尤, 扌
Chinese meaning: ①搅扰,使感到难办。*②困难的处境;难办的事。
Grammar: Động từ hay dùng trong các tình huống cuộc sống hàng ngày, thường đi liền với chủ ngữ.
Example: 这个难题一直困扰着他。
Example pinyin: zhè ge nán tí yì zhí kùn rǎo zhe tā 。
Tiếng Việt: Vấn đề khó này luôn làm anh ấy đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây phiền muộn, làm đau đầu.
Nghĩa phụ
English
To trouble, to worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搅扰,使感到难办
困难的处境;难办的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!