Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 困心横虑

Pinyin: kùn xīn héng lǜ

Meanings: Lo nghĩ chồng chất, tâm trí rối bời., Overwhelmed with worries, mind in chaos., 心意困苦,忧虑满胸。表示费尽心力。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”朱熹集注事势穷蹙,以至困于心,横于虑,然后能奋发而兴起。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 囗, 木, 心, 黄, 虍

Chinese meaning: 心意困苦,忧虑满胸。表示费尽心力。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”朱熹集注事势穷蹙,以至困于心,横于虑,然后能奋发而兴起。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực, không phân chia cấu trúc.

Example: 他最近困心横虑,无法集中精力工作。

Example pinyin: tā zuì jìn kùn xīn héng lǜ , wú fǎ jí zhōng jīng lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lo lắng quá mức, không thể tập trung vào công việc.

困心横虑
kùn xīn héng lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo nghĩ chồng chất, tâm trí rối bời.

Overwhelmed with worries, mind in chaos.

心意困苦,忧虑满胸。表示费尽心力。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”朱熹集注事势穷蹙,以至困于心,横于虑,然后能奋发而兴起。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

困心横虑 (kùn xīn héng lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung