Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困守
Pinyin: kùn shǒu
Meanings: Bị mắc kẹt và phải cố thủ tại chỗ., To be trapped and forced to hold one’s position., ①被围困而坚守(防地)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 木, 宀, 寸
Chinese meaning: ①被围困而坚守(防地)。
Grammar: Động từ bao hàm hành động bất lực khi gặp nguy hiểm, thường kết hợp với 地点 (địa điểm).
Example: 敌军困守城内。
Example pinyin: dí jūn kùn shǒu chéng nèi 。
Tiếng Việt: Quân địch bị mắc kẹt và cố thủ trong thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mắc kẹt và phải cố thủ tại chỗ.
Nghĩa phụ
English
To be trapped and forced to hold one’s position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被围困而坚守(防地)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!