Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 困境

Pinyin: kùn jìng

Meanings: Hoàn cảnh khó khăn, bế tắc., Difficult situation, predicament., ①困难的处境。[例]陷入困境。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 囗, 木, 土, 竟

Chinese meaning: ①困难的处境。[例]陷入困境。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với 动词 (động từ) liên quan đến giải quyết vấn đề.

Example: 面对困境,他保持冷静。

Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā bǎo chí lěng jìng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.

困境
kùn jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh khó khăn, bế tắc.

Difficult situation, predicament.

困难的处境。陷入困境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

困境 (kùn jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung