Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困兽犹斗
Pinyin: kùn shòu yóu dòu
Meanings: Ngay cả khi bị dồn vào đường cùng, kẻ yếu vẫn cố gắng chống cự., Even when cornered, the weak will still try to resist., 被围困的野兽还要作最后挣扎。比喻在绝境中还要挣扎抵抗。[出处]《左传·定公四年》“困兽犹斗,况人呼?”[例]况~,背城一战,尚有不可测之事乎?——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 囗, 木, 一, 口, 尤, 犭, 斗
Chinese meaning: 被围困的野兽还要作最后挣扎。比喻在绝境中还要挣扎抵抗。[出处]《左传·定公四年》“困兽犹斗,况人呼?”[例]况~,背城一战,尚有不可测之事乎?——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa hình ảnh, không phân chia cấu trúc.
Example: 尽管敌人快要输了,但困兽犹斗。
Example pinyin: jǐn guǎn dí rén kuài yào shū le , dàn kùn shòu yóu dòu 。
Tiếng Việt: Dù kẻ thù sắp thua, nhưng chúng vẫn cố chống trả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay cả khi bị dồn vào đường cùng, kẻ yếu vẫn cố gắng chống cự.
Nghĩa phụ
English
Even when cornered, the weak will still try to resist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被围困的野兽还要作最后挣扎。比喻在绝境中还要挣扎抵抗。[出处]《左传·定公四年》“困兽犹斗,况人呼?”[例]况~,背城一战,尚有不可测之事乎?——明·冯梦龙《东周列国志》第七十九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế