Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 困乏

Pinyin: kùn fá

Meanings: Exhausted, tired., Mệt mỏi, kiệt sức., ①贫困。[例]民多困乏。*②疲乏,疲倦。[例]大病过后,总觉得困乏。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 囗, 木, 丿, 之

Chinese meaning: ①贫困。[例]民多困乏。*②疲乏,疲倦。[例]大病过后,总觉得困乏。

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái cơ thể, thường đi kèm với 感到 (cảm thấy) hoặc 很 (rất).

Example: 经过一整天的工作,他感到非常困乏。

Example pinyin: jīng guò yì zhěng tiān de gōng zuò , tā gǎn dào fēi cháng kùn fá 。

Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

困乏
kùn fá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, kiệt sức.

Exhausted, tired.

贫困。民多困乏

疲乏,疲倦。大病过后,总觉得困乏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...