Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 园艺

Pinyin: yuán yì

Meanings: Nghệ thuật trồng và chăm sóc vườn cây cảnh., Art of cultivating and taking care of ornamental gardens., ①栽培水果、蔬菜、花卉或观赏植物的技术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 元, 囗, 乙, 艹

Chinese meaning: ①栽培水果、蔬菜、花卉或观赏植物的技术。

Grammar: Danh từ chỉ kỹ năng hoặc nghề nghiệp, thường đi cùng với động từ 学习 (học tập), 喜欢 (thích)...

Example: 她很喜欢学习园艺。

Example pinyin: tā hěn xǐ huan xué xí yuán yì 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất thích học về nghệ thuật làm vườn.

园艺
yuán yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ thuật trồng và chăm sóc vườn cây cảnh.

Art of cultivating and taking care of ornamental gardens.

栽培水果、蔬菜、花卉或观赏植物的技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

园艺 (yuán yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung