Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 园子
Pinyin: yuán zi
Meanings: Small garden, often a home garden., Khu vườn nhỏ, thường là vườn nhà., ①种蔬菜、花果、树木的地方
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 囗, 子
Chinese meaning: ①种蔬菜、花果、树木的地方
Grammar: Là danh từ hai âm tiết. Thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 我家后院有个小园子。
Example pinyin: wǒ jiā hòu yuàn yǒu gè xiǎo yuán zǐ 。
Tiếng Việt: Sân sau nhà tôi có một khu vườn nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vườn nhỏ, thường là vườn nhà.
Nghĩa phụ
English
Small garden, often a home garden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种蔬菜、花果、树木的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!