Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kàng

Meanings: Che giấu, dấu diếm., To conceal or hide something., ①藏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①藏。

Hán Việt reading: kháng

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ vật bị che giấu.

Example: 他把秘密囥在心里。

Example pinyin: tā bǎ mì mì kàng zài xīn lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy giấu kín bí mật trong lòng.

kàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu, dấu diếm.

kháng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To conceal or hide something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

囥 (kàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung