Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团队

Pinyin: tuán duì

Meanings: Đội nhóm, tổ chức làm việc chung., Team, group working together.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 囗, 才, 人, 阝

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh yếu tố hợp tác và phối hợp.

Example: 这个公司有一个高效的团队。

Example pinyin: zhè ge gōng sī yǒu yí gè gāo xiào de tuán duì 。

Tiếng Việt: Công ty này có một đội ngũ hiệu quả.

团队
tuán duì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội nhóm, tổ chức làm việc chung.

Team, group working together.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团队 (tuán duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung