Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团长
Pinyin: tuán zhǎng
Meanings: Leader of a group or organization., Trưởng đoàn (thường chỉ người lãnh đạo trong một tổ chức, nhóm)., ①团指挥官(处于团指挥或主管地位上的人)。*②代表团、剧团等的负责人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 囗, 才, 长
Chinese meaning: ①团指挥官(处于团指挥或主管地位上的人)。*②代表团、剧团等的负责人。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội.
Example: 这位团长带领团队取得了胜利。
Example pinyin: zhè wèi tuán zhǎng dài lǐng tuán duì qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Vị trưởng đoàn này đã dẫn dắt đội ngũ giành chiến thắng.

📷 Lãnh đạo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng đoàn (thường chỉ người lãnh đạo trong một tổ chức, nhóm).
Nghĩa phụ
English
Leader of a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
团指挥官(处于团指挥或主管地位上的人)
代表团、剧团等的负责人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
