Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团聚
Pinyin: tuán jù
Meanings: Đoàn tụ, sum họp (thường sau thời gian xa cách)., To reunite; to gather together after separation., ①团结聚集,聚会。[例]团聚数千弟兄到金田村。*②人或物在分离后重聚。[例]夫妻团聚。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 囗, 才, 乑, 取
Chinese meaning: ①团结聚集,聚会。[例]团聚数千弟兄到金田村。*②人或物在分离后重聚。[例]夫妻团聚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là gia đình, bạn bè, người thân.
Example: 他们终于在春节时团聚了。
Example pinyin: tā men zhōng yú zài chūn jié shí tuán jù le 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã sum họp vào dịp Tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoàn tụ, sum họp (thường sau thời gian xa cách).
Nghĩa phụ
English
To reunite; to gather together after separation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
团结聚集,聚会。团聚数千弟兄到金田村
人或物在分离后重聚。夫妻团聚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!