Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团结一致
Pinyin: tuán jié yī zhì
Meanings: Unite as one; stand united., Đoàn kết đồng lòng, cùng hướng về một mục tiêu., ①保持一致;行动起来像一个人;站在一起并且互相支持。[例]在谈判中我们团结一致。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 囗, 才, 吉, 纟, 一, 攵, 至
Chinese meaning: ①保持一致;行动起来像一个人;站在一起并且互相支持。[例]在谈判中我们团结一致。
Grammar: Cụm từ cố định, nhấn mạnh sự thống nhất và quyết tâm chung.
Example: 面对困难,我们要团结一致。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , wǒ men yào tuán jié yí zhì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, chúng ta cần đoàn kết đồng lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoàn kết đồng lòng, cùng hướng về một mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
Unite as one; stand united.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持一致;行动起来像一个人;站在一起并且互相支持。在谈判中我们团结一致
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế