Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团练
Pinyin: tuán liàn
Meanings: Huấn luyện quân sự địa phương thời xưa; lực lượng dân quân tự vệ., Local militia training or local defense force in ancient times., ①从宋至民国初年的为地主阶级镇压农民起义的反动武装组织。*②组织起来进行军事训练。*③由群众组织的自卫团体。[例]谢庄团练冯。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 才, 纟
Chinese meaning: ①从宋至民国初年的为地主阶级镇压农民起义的反动武装组织。*②组织起来进行军事训练。*③由群众组织的自卫团体。[例]谢庄团练冯。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Được dùng trong lịch sử, chỉ các đội quân dân phòng do địa phương tổ chức.
Example: 古代地方团练保护村庄。
Example pinyin: gǔ dài dì fāng tuán liàn bǎo hù cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Dân quân tự vệ thời xưa bảo vệ làng mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện quân sự địa phương thời xưa; lực lượng dân quân tự vệ.
Nghĩa phụ
English
Local militia training or local defense force in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从宋至民国初年的为地主阶级镇压农民起义的反动武装组织
组织起来进行军事训练
由群众组织的自卫团体。谢庄团练冯。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!