Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团粒

Pinyin: tuán lì

Meanings: Hạt đất kết thành cục (trong nông nghiệp)., Soil aggregates; soil clumps., ①成团的土粒,大的如大豆,小的如小米。由腐殖质和矿物颗粒构成。可以贮存养分和水分,其间的空隙可保持空气,且便于渗水。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 囗, 才, 立, 米

Chinese meaning: ①成团的土粒,大的如大豆,小的如小米。由腐殖质和矿物颗粒构成。可以贮存养分和水分,其间的空隙可保持空气,且便于渗水。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc khoa học đất.

Example: 肥沃的土地通常有良好的团粒结构。

Example pinyin: féi wò de tǔ dì tōng cháng yǒu liáng hǎo de tuán lì jié gòu 。

Tiếng Việt: Đất màu mỡ thường có cấu trúc hạt cục tốt.

团粒
tuán lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt đất kết thành cục (trong nông nghiệp).

Soil aggregates; soil clumps.

成团的土粒,大的如大豆,小的如小米。由腐殖质和矿物颗粒构成。可以贮存养分和水分,其间的空隙可保持空气,且便于渗水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团粒 (tuán lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung