Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团矿

Pinyin: tuán kuàng

Meanings: Quặng dạng cục (quặng được ép thành khối)., Pelletized ore; lump ore., ①(如把细粒的矿石或矿物)团聚成为矿瘤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 囗, 才, 广, 石

Chinese meaning: ①(如把细粒的矿石或矿物)团聚成为矿瘤。

Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật trong ngành khai thác khoáng sản.

Example: 这种团矿非常适合用于冶炼。

Example pinyin: zhè zhǒng tuán kuàng fēi cháng shì hé yòng yú yě liàn 。

Tiếng Việt: Loại quặng này rất phù hợp để luyện kim.

团矿
tuán kuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quặng dạng cục (quặng được ép thành khối).

Pelletized ore; lump ore.

(如把细粒的矿石或矿物)团聚成为矿瘤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团矿 (tuán kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung