Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团旗

Pinyin: tuán qí

Meanings: Flag of the Chinese Communist Youth League., Lá cờ của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Trung Quốc., ①标有与团有关的表记作为识别标志的旗帜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 囗, 才, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①标有与团有关的表记作为识别标志的旗帜。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ lá cờ biểu tượng của một tổ chức chính trị.

Example: 学校升起了团旗。

Example pinyin: xué xiào shēng qǐ le tuán qí 。

Tiếng Việt: Trường học đã kéo cờ Đoàn lên.

团旗
tuán qí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá cờ của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Trung Quốc.

Flag of the Chinese Communist Youth League.

标有与团有关的表记作为识别标志的旗帜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团旗 (tuán qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung