Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团拜
Pinyin: tuán bài
Meanings: Việc thăm hỏi, chúc mừng tập thể trong dịp lễ Tết., Collective visits and greetings during festivals., ①旧指有喜庆祝贺之事,相聚而拜。今指机关、学校等集体的成员为庆祝新年或春节而聚在一起互相祝贺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 囗, 才, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①旧指有喜庆祝贺之事,相聚而拜。今指机关、学校等集体的成员为庆祝新年或春节而聚在一起互相祝贺。
Grammar: Danh từ chuyên dùng cho hoạt động xã hội vào dịp lễ lớn.
Example: 新年期间公司组织了一次团拜活动。
Example pinyin: xīn nián qī jiān gōng sī zǔ zhī le yí cì tuán bài huó dòng 。
Tiếng Việt: Trong dịp năm mới, công ty đã tổ chức một buổi chúc Tết tập thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc thăm hỏi, chúc mừng tập thể trong dịp lễ Tết.
Nghĩa phụ
English
Collective visits and greetings during festivals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指有喜庆祝贺之事,相聚而拜。今指机关、学校等集体的成员为庆祝新年或春节而聚在一起互相祝贺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!