Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团弄

Pinyin: tuán nòng

Meanings: Vuốt tròn, nặn thành khối tròn., To shape into a round form; to knead into a ball., ①[方言]揉成球儿。*②摆布;蒙蔽;笼络。*③安排。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 囗, 才, 廾, 王

Chinese meaning: ①[方言]揉成球儿。*②摆布;蒙蔽;笼络。*③安排。

Grammar: Động từ mô tả hành động cụ thể về việc tạo hình dáng tròn.

Example: 他用面粉团弄了一个小球。

Example pinyin: tā yòng miàn fěn tuán nòng le yí gè xiǎo qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng bột nhào thành một quả bóng nhỏ.

团弄
tuán nòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vuốt tròn, nặn thành khối tròn.

To shape into a round form; to knead into a ball.

[方言]揉成球儿

摆布;蒙蔽;笼络

安排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团弄 (tuán nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung