Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团年
Pinyin: tuán nián
Meanings: Ăn bữa cơm tất niên, sum họp cuối năm., Year-end family reunion dinner., ①除夕团聚过年。[例]团年饺子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 囗, 才, 年
Chinese meaning: ①除夕团聚过年。[例]团年饺子。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến phong tục tập quán ngày Tết. Thường dùng trong dịp cuối năm.
Example: 每年除夕夜,全家都会团年。
Example pinyin: měi nián chú xī yè , quán jiā dōu huì tuán nián 。
Tiếng Việt: Mỗi đêm giao thừa, cả gia đình sẽ sum họp ăn bữa cơm tất niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn bữa cơm tất niên, sum họp cuối năm.
Nghĩa phụ
English
Year-end family reunion dinner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除夕团聚过年。团年饺子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!