Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团子

Pinyin: tuán zi

Meanings: Rice ball or rice cake made from glutinous rice flour., Bánh bột hình tròn (thường là bánh gạo nếp)., ①米或粉做的圆球形食物。[例]饭团子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 囗, 才, 子

Chinese meaning: ①米或粉做的圆球形食物。[例]饭团子。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn truyền thống trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 元宵节吃汤圆和团子。

Example pinyin: yuán xiāo jié chī tāng yuán hé tuán zǐ 。

Tiếng Việt: Vào Tết Nguyên tiêu, người ta ăn bánh trôi và bánh bột.

团子
tuán zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bột hình tròn (thường là bánh gạo nếp).

Rice ball or rice cake made from glutinous rice flour.

米或粉做的圆球形食物。饭团子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团子 (tuán zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung