Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团员
Pinyin: tuán yuán
Meanings: Thành viên của một tổ chức, đoàn thể (thường là Đoàn Thanh niên)., Member of an organization or group (usually the Youth League)., ①非军队编制的称为“××团”的组织的成员。[例]参观团团员。[例]特指共青团员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 才, 口, 贝
Chinese meaning: ①非军队编制的称为“××团”的组织的成员。[例]参观团团员。[例]特指共青团员。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng để chỉ thành viên của một tổ chức chính trị hoặc xã hội.
Example: 他是我们学校的优秀团员。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào de yōu xiù tuán yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đoàn viên xuất sắc của trường chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành viên của một tổ chức, đoàn thể (thường là Đoàn Thanh niên).
Nghĩa phụ
English
Member of an organization or group (usually the Youth League).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非军队编制的称为“××团”的组织的成员。参观团团员。特指共青团员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!