Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团体

Pinyin: tuán tǐ

Meanings: Organization, group of people working together for a common goal., Tổ chức, nhóm người hoạt động chung vì một mục tiêu nhất định., ①表示下文是上文的结果。[例]我们的事业是正义的,因而是不可战胜的。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 囗, 才, 亻, 本

Chinese meaning: ①表示下文是上文的结果。[例]我们的事业是正义的,因而是不可战胜的。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các từ miêu tả tính chất hoặc mục tiêu của tổ chức.

Example: 这是一个优秀的团体。

Example pinyin: zhè shì yí gè yōu xiù de tuán tǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một tổ chức xuất sắc.

团体
tuán tǐ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, nhóm người hoạt động chung vì một mục tiêu nhất định.

Organization, group of people working together for a common goal.

表示下文是上文的结果。我们的事业是正义的,因而是不可战胜的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团体 (tuán tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung