Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因
Pinyin: yīn
Meanings: Because; due to; reason., Vì, bởi vì; nguyên nhân, ①由于,因为。[例]因前使绝国功,封骞博望侯。——《史记·卫将军骠骑列传》。[合]因地(原委;因由);因是(因此)。*②从……出发。[合]因命守时(依照命运的安排,守候时机);因敌取资(从敌人那里取得所需物质)。*③趁着;乘便。[例]因利乘便。——汉·贾谊《过秦论》。[例]游于三辅,因入京师。(因,乘便)。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 6
Radicals: 囗, 大
Chinese meaning: ①由于,因为。[例]因前使绝国功,封骞博望侯。——《史记·卫将军骠骑列传》。[合]因地(原委;因由);因是(因此)。*②从……出发。[合]因命守时(依照命运的安排,守候时机);因敌取资(从敌人那里取得所需物质)。*③趁着;乘便。[例]因利乘便。——汉·贾谊《过秦论》。[例]游于三辅,因入京师。(因,乘便)。——《后汉书·张衡传》。
Hán Việt reading: nhân
Grammar: Là giới từ hoặc trạng từ nối hai mệnh đề, giải thích lý do. Thường đi kèm với 所以 (cho nên).
Example: 因为他生病了,所以没来上课。
Example pinyin: yīn wèi tā shēng bìng le , suǒ yǐ méi lái shàng kè 。
Tiếng Việt: Bởi vì anh ấy bị ốm nên không đến lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì, bởi vì; nguyên nhân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Because; due to; reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于,因为。因前使绝国功,封骞博望侯。——《史记·卫将军骠骑列传》。因地(原委;因由);因是(因此)
从……出发。因命守时(依照命运的安排,守候时机);因敌取资(从敌人那里取得所需物质)
趁着;乘便。因利乘便。——汉·贾谊《过秦论》。游于三辅,因入京师。(因,乘便)。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!