Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因陋就简
Pinyin: yīn lòu jiù jiǎn
Meanings: Làm theo cách đơn giản, tạm bợ vì điều kiện không cho phép làm tốt hơn., To do things in a simple and makeshift way due to limited conditions preventing better execution., 陋简陋;就将就。原意是因循原来的的简陋,不求改进。[又]指就着原来简陋的条件办事。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 囗, 大, 阝, 京, 尤, 竹, 间
Chinese meaning: 陋简陋;就将就。原意是因循原来的的简陋,不求改进。[又]指就着原来简陋的条件办事。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện công việc trong điều kiện thiếu thốn. Động từ này có cấu trúc bình thường, đứng trước tân ngữ.
Example: 当时的条件有限,他们只能因陋就简。
Example pinyin: dāng shí de tiáo jiàn yǒu xiàn , tā men zhǐ néng yīn lòu jiù jiǎn 。
Tiếng Việt: Điều kiện lúc đó có hạn, họ chỉ có thể làm một cách đơn giản và tạm bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm theo cách đơn giản, tạm bợ vì điều kiện không cho phép làm tốt hơn.
Nghĩa phụ
English
To do things in a simple and makeshift way due to limited conditions preventing better execution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陋简陋;就将就。原意是因循原来的的简陋,不求改进。[又]指就着原来简陋的条件办事。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士》“苟因陋就寡,分文析字。烦言碎辞,学者罢老且不能究其一艺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế