Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因陋守旧
Pinyin: yīn lòu shǒu jiù
Meanings: Vì điều kiện kém cỏi mà giữ nguyên trạng thái cũ, không cải tiến., Due to poor conditions, sticking to the old way without improvement., 陋不合理;守旧保持旧的。指因袭不合理的老一套而不加改进。[出处]《宋史·欧阳修传》“宋兴且百年,而文章体裁,犹仍五季余习……士因陋守旧,论卑气弱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 囗, 大, 阝, 宀, 寸, 丨, 日
Chinese meaning: 陋不合理;守旧保持旧的。指因袭不合理的老一套而不加改进。[出处]《宋史·欧阳修传》“宋兴且百年,而文章体裁,犹仍五季余习……士因陋守旧,论卑气弱。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả tình trạng trì trệ hoặc lạc hậu. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 这个村庄因陋守旧,很少有现代化设施。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yīn lòu shǒu jiù , hěn shǎo yǒu xiàn dài huà shè shī 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này giữ nguyên trạng thái cũ, rất ít có cơ sở vật chất hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì điều kiện kém cỏi mà giữ nguyên trạng thái cũ, không cải tiến.
Nghĩa phụ
English
Due to poor conditions, sticking to the old way without improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陋不合理;守旧保持旧的。指因袭不合理的老一套而不加改进。[出处]《宋史·欧阳修传》“宋兴且百年,而文章体裁,犹仍五季余习……士因陋守旧,论卑气弱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế