Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因袭

Pinyin: yīn xí

Meanings: Kế thừa, tuân thủ theo những quy tắc hoặc truyền thống đã có sẵn., To follow or adhere to existing rules or traditions., ①效仿。指沿用过去的规章制度或方式方法。[例]法度无所因袭。——《汉书·刘歆传》。[例]因袭陈规。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 囗, 大, 衣, 龙

Chinese meaning: ①效仿。指沿用过去的规章制度或方式方法。[例]法度无所因袭。——《汉书·刘歆传》。[例]因袭陈规。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ quy tắc, truyền thống. Vị trí trong câu: làm vị ngữ.

Example: 文化传统需要因袭和传承。

Example pinyin: wén huà chuán tǒng xū yào yīn xí hé chuán chéng 。

Tiếng Việt: Truyền thống văn hóa cần được kế thừa và lưu truyền.

因袭
yīn xí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, tuân thủ theo những quy tắc hoặc truyền thống đã có sẵn.

To follow or adhere to existing rules or traditions.

效仿。指沿用过去的规章制度或方式方法。法度无所因袭。——《汉书·刘歆传》。因袭陈规

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因袭 (yīn xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung