Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因而
Pinyin: yīn ér
Meanings: Therefore, consequently, as a result., Do đó, vì thế, do vậy (biểu thị nguyên nhân dẫn đến kết quả)., ①表示下文是上文的结果。[例]我们的事业是正义的,因而是不可战胜的。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 囗, 大, 一
Chinese meaning: ①表示下文是上文的结果。[例]我们的事业是正义的,因而是不可战胜的。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, biểu thị mối quan hệ nhân quả. Thường đứng ở giữa câu.
Example: 他努力学习,因而取得了好成绩。
Example pinyin: tā nǔ lì xué xí , yīn ér qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ, do đó đạt được kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do đó, vì thế, do vậy (biểu thị nguyên nhân dẫn đến kết quả).
Nghĩa phụ
English
Therefore, consequently, as a result.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示下文是上文的结果。我们的事业是正义的,因而是不可战胜的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!