Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因素
Pinyin: yīn sù
Meanings: Yếu tố, nguyên nhân hoặc điều kiện ảnh hưởng đến một sự việc nào đó., Factor, element, or condition that influences something., ①决定事物成败的原因或条件。[例]学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 大, 糸, 龶
Chinese meaning: ①决定事物成败的原因或条件。[例]学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với từ biểu thị điều kiện hoặc nguyên nhân.
Example: 成功有很多因素。
Example pinyin: chéng gōng yǒu hěn duō yīn sù 。
Tiếng Việt: Thành công có nhiều yếu tố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu tố, nguyên nhân hoặc điều kiện ảnh hưởng đến một sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Factor, element, or condition that influences something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
决定事物成败的原因或条件。学习先进经验是提高生产的重要因素之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!