Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因果
Pinyin: yīn guǒ
Meanings: Nguyên nhân và kết quả., Cause and effect., ①原因和结果,合起来说,指二者关系。[例]因果关系。*②(佛教)∶今生种因,来生结果。指事物的起因和结果,种什么因,结什么果。[例]因果报应。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 大, 日, 木
Chinese meaning: ①原因和结果,合起来说,指二者关系。[例]因果关系。*②(佛教)∶今生种因,来生结果。指事物的起因和结果,种什么因,结什么果。[例]因果报应。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo.
Example: 佛教讲究因果报应,善有善报,恶有恶报。
Example pinyin: fó jiào jiǎng jiū yīn guǒ bào yìng , shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào 。
Tiếng Việt: Phật giáo đề cao luật nhân quả, thiện có thiện báo, ác có ác báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân và kết quả.
Nghĩa phụ
English
Cause and effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原因和结果,合起来说,指二者关系。因果关系
(佛教)∶今生种因,来生结果。指事物的起因和结果,种什么因,结什么果。因果报应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!