Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因时制宜

Pinyin: yīn shí zhì yí

Meanings: Căn cứ vào thời gian để đưa ra biện pháp thích hợp., To adapt measures according to the time., 根据不同时期的具体情况,采取适当的措施。[出处]《淮南子·氾论训》“器械者,因时变而制宜适也。”[例]除了几处通商口岸,稍能~,欺侮十八行省,那一处不是执迷不化,捍格不通呢?——清·李宝嘉《文明小史》第一回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 囗, 大, 寸, 日, 冂, 刂, 牛, 且, 宀

Chinese meaning: 根据不同时期的具体情况,采取适当的措施。[出处]《淮南子·氾论训》“器械者,因时变而制宜适也。”[例]除了几处通商口岸,稍能~,欺侮十八行省,那一处不是执迷不化,捍格不通呢?——清·李宝嘉《文明小史》第一回。

Grammar: Động từ, thường dùng trong bối cảnh lập kế hoạch linh hoạt.

Example: 政策需要因时制宜,不能一成不变。

Example pinyin: zhèng cè xū yào yīn shí zhì yí , bù néng yì chéng bú biàn 。

Tiếng Việt: Chính sách cần phải căn cứ vào thời gian để điều chỉnh, không thể cứng nhắc và bất biến.

因时制宜
yīn shí zhì yí
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căn cứ vào thời gian để đưa ra biện pháp thích hợp.

To adapt measures according to the time.

根据不同时期的具体情况,采取适当的措施。[出处]《淮南子·氾论训》“器械者,因时变而制宜适也。”[例]除了几处通商口岸,稍能~,欺侮十八行省,那一处不是执迷不化,捍格不通呢?——清·李宝嘉《文明小史》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因时制宜 (yīn shí zhì yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung