Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因敌取资

Pinyin: yīn dí qǔ zī

Meanings: Lấy vật tư từ kẻ địch để sử dụng., To take supplies from the enemy for one’s own use., 因依,靠;资财物,资用。从敌人方面取得资用、给养。[出处]《魏书·燕风传》“轻行速行,因敌取资。此南方所以疲敝,北方所以常胜也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 囗, 大, 攵, 舌, 又, 耳, 次, 贝

Chinese meaning: 因依,靠;资财物,资用。从敌人方面取得资用、给养。[出处]《魏书·燕风传》“轻行速行,因敌取资。此南方所以疲敝,北方所以常胜也。”

Grammar: Động từ, liên quan đến chiến thuật quân sự cụ thể.

Example: 游击队常常因敌取资来补充自己的资源。

Example pinyin: yóu jī duì cháng cháng yīn dí qǔ zī lái bǔ chōng zì jǐ de zī yuán 。

Tiếng Việt: Du kích thường lấy vật tư từ kẻ thù để bổ sung cho mình.

因敌取资
yīn dí qǔ zī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy vật tư từ kẻ địch để sử dụng.

To take supplies from the enemy for one’s own use.

因依,靠;资财物,资用。从敌人方面取得资用、给养。[出处]《魏书·燕风传》“轻行速行,因敌取资。此南方所以疲敝,北方所以常胜也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因敌取资 (yīn dí qǔ zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung