Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因循苟且

Pinyin: yīn xún gǒu qiě

Meanings: Làm việc qua loa, đại khái, không nghiêm túc., To act carelessly and perfunctorily, without seriousness., 沿袭旧的,敷衍应付。[出处]宋·吕祖谦《答潘叔度》“以此等语言自恕,则因循苟且,无一事可为矣!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 囗, 大, 彳, 盾, 句, 艹, 且

Chinese meaning: 沿袭旧的,敷衍应付。[出处]宋·吕祖谦《答潘叔度》“以此等语言自恕,则因循苟且,无一事可为矣!”

Grammar: Động từ, mang sắc thái tiêu cực, chỉ thái độ làm việc thiếu trách nhiệm.

Example: 他对工作因循苟且,导致项目失败。

Example pinyin: tā duì gōng zuò yīn xún gǒu qiě , dǎo zhì xiàng mù shī bài 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc qua loa, đại khái khiến dự án thất bại.

因循苟且
yīn xún gǒu qiě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc qua loa, đại khái, không nghiêm túc.

To act carelessly and perfunctorily, without seriousness.

沿袭旧的,敷衍应付。[出处]宋·吕祖谦《答潘叔度》“以此等语言自恕,则因循苟且,无一事可为矣!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因循苟且 (yīn xún gǒu qiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung