Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因循
Pinyin: yīn xún
Meanings: Theo thói quen cũ, không chịu thay đổi., To follow old habits without making changes., ①沿袭按老办法做事。[例]因循守旧。*②迟延拖拉。[例]因循坐误。*③轻率;随便。[例]苟或因循,何由体悟。——《五灯会元》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 囗, 大, 彳, 盾
Chinese meaning: ①沿袭按老办法做事。[例]因循守旧。*②迟延拖拉。[例]因循坐误。*③轻率;随便。[例]苟或因循,何由体悟。——《五灯会元》。
Grammar: Động từ, mang sắc thái phê phán, thường dùng để miêu tả sự bảo thủ.
Example: 他做事总是因循守旧,缺乏创新精神。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì yīn xún shǒu jiù , quē fá chuàng xīn jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn theo lối mòn, thiếu tinh thần sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo thói quen cũ, không chịu thay đổi.
Nghĩa phụ
English
To follow old habits without making changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沿袭按老办法做事。因循守旧
迟延拖拉。因循坐误
轻率;随便。苟或因循,何由体悟。——《五灯会元》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!