Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因式
Pinyin: yīn shì
Meanings: Thừa số (trong toán học)., Factor (in mathematics)., ①亦称“因子”。多项式被另一多项式整除,后者即是前者的因式,如a+b和(a2-ab+b2)都是a3+b3的因式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 囗, 大, 工, 弋
Chinese meaning: ①亦称“因子”。多项式被另一多项式整除,后者即是前者的因式,如a+b和(a2-ab+b2)都是a3+b3的因式。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh toán học.
Example: 在数学中,我们需要分解多项式的因式。
Example pinyin: zài shù xué zhōng , wǒ men xū yào fēn jiě duō xiàng shì de yīn shì 。
Tiếng Việt: Trong toán học, chúng ta cần phân tích thừa số của đa thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa số (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Factor (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“因子”。多项式被另一多项式整除,后者即是前者的因式,如a+b和(a2-ab+b2)都是a3+b3的因式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!