Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因公假私

Pinyin: yīn gōng jiǎ sī

Meanings: Lấy cớ công việc để làm việc riêng., To use public business as a pretext for private gain., 借公务谋取私利。[出处]《后汉书·李固传》“因公假私,依正行邪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 囗, 大, 八, 厶, 亻, 叚, 禾

Chinese meaning: 借公务谋取私利。[出处]《后汉书·李固传》“因公假私,依正行邪。”

Grammar: Động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh phê phán hành vi lạm dụng chức quyền.

Example: 他常因公假私,借工作之名办自己的事。

Example pinyin: tā cháng yīn gōng jiǎ sī , jiè gōng zuò zhī míng bàn zì jǐ de shì 。

Tiếng Việt: Anh ta thường lấy cớ công việc để giải quyết việc riêng.

因公假私
yīn gōng jiǎ sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy cớ công việc để làm việc riêng.

To use public business as a pretext for private gain.

借公务谋取私利。[出处]《后汉书·李固传》“因公假私,依正行邪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因公假私 (yīn gōng jiǎ sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung