Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xìn

Meanings: Thóp, phần xương sọ chưa khép kín ở trẻ sơ sinh., Fontanelle, the unsealed part of the skull in newborns., ①用本义。[例]夹囟曰角。——《礼记·内则》注。[合]囟门口(囱门)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 㐅, 丿, 囗

Chinese meaning: ①用本义。[例]夹囟曰角。——《礼记·内则》注。[合]囟门口(囱门)。

Hán Việt reading: tín

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe trẻ em.

Example: 婴儿的囟门还未完全闭合。

Example pinyin: yīng ér de xìn mén hái wèi wán quán bì hé 。

Tiếng Việt: Thóp của trẻ sơ sinh vẫn chưa hoàn toàn đóng lại.

xìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thóp, phần xương sọ chưa khép kín ở trẻ sơ sinh.

tín

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fontanelle, the unsealed part of the skull in newborns.

用本义。夹囟曰角。——《礼记·内则》注。囟门口(囱门)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...