Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回首

Pinyin: huí shǒu

Meanings: To turn one’s head and look back, to reminisce., Quay đầu nhìn lại, hồi tưởng., ①把头转向后方。*②回顾。[例]可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。*③婉辞。死亡。[例]回首之日。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 囗, 䒑, 自

Chinese meaning: ①把头转向后方。*②回顾。[例]可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。*③婉辞。死亡。[例]回首之日。

Grammar: Thường mang sắc thái trữ tình, hoài niệm.

Example: 站在山顶,我回首看走过的路。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng , wǒ huí shǒu kàn zǒu guò de lù 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, tôi ngoảnh lại nhìn con đường đã đi qua.

回首
huí shǒu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay đầu nhìn lại, hồi tưởng.

To turn one’s head and look back, to reminisce.

把头转向后方

回顾。可堪回首。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》

婉辞。死亡。回首之日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回首 (huí shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung