Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回馈
Pinyin: huí kuì
Meanings: Phản hồi, đền đáp, To give feedback, to reciprocate.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 囗, 贵, 饣
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa phản hồi thông tin hoặc hành vi đáp lại.
Example: 客户对我们的服务给予了积极的回馈。
Example pinyin: kè hù duì wǒ men de fú wù jǐ yǔ le jī jí de huí kuì 。
Tiếng Việt: Khách hàng đã phản hồi tích cực về dịch vụ của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản hồi, đền đáp
Nghĩa phụ
English
To give feedback, to reciprocate.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!