Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回顾
Pinyin: huí gù
Meanings: To look back, to review the past., Nhìn lại, ôn lại quá khứ., ①回想过去;思考过去发生的事件。[例]喜欢回顾他们的非洲血统。*②回过头来看。[例]回顾过去,展望未来。*③对某一时期的事态的总的观察。[例]对战争情况进行回顾。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 囗, 厄, 页
Chinese meaning: ①回想过去;思考过去发生的事件。[例]喜欢回顾他们的非洲血统。*②回过头来看。[例]回顾过去,展望未来。*③对某一时期的事态的总的观察。[例]对战争情况进行回顾。
Grammar: Động từ thông dụng, thường đi kèm danh từ chỉ sự kiện, thời gian.
Example: 在年终会议上,经理回顾了公司这一年的成就。
Example pinyin: zài nián zhōng huì yì shàng , jīng lǐ huí gù le gōng sī zhè yì nián de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp cuối năm, quản lý đã nhìn lại những thành tựu của công ty trong năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lại, ôn lại quá khứ.
Nghĩa phụ
English
To look back, to review the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回想过去;思考过去发生的事件。喜欢回顾他们的非洲血统
回过头来看。回顾过去,展望未来
对某一时期的事态的总的观察。对战争情况进行回顾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!