Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回返
Pinyin: huí fǎn
Meanings: Trở về nơi xuất phát, quay trở lại điểm ban đầu., To return to the starting point or go back to the origin., ①返还,回来。[例]日内回返京师。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 囗, 反, 辶
Chinese meaning: ①返还,回来。[例]日内回返京师。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm cụ thể.
Example: 完成任务后,他们立即回返基地。
Example pinyin: wán chéng rèn wu hòu , tā men lì jí huí fǎn jī dì 。
Tiếng Việt: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ ngay lập tức trở về căn cứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về nơi xuất phát, quay trở lại điểm ban đầu.
Nghĩa phụ
English
To return to the starting point or go back to the origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返还,回来。日内回返京师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!